101 |
Tìm Số Cách |
3 chọn 5 |
|
102 |
Tìm Số Cách |
20 chọn 3 |
|
103 |
Tìm Số Cách |
12 chọn 8 |
|
104 |
Tìm Số Cách |
12 hoán vị 4 |
|
105 |
Tìm Số Cách |
12 hoán vị 7 |
|
106 |
Tìm Số Cách |
10 hoán vị 6 |
|
107 |
Tìm Số Cách |
11 chọn 8 |
|
108 |
Tìm Số Cách |
11 hoán vị 3 |
|
109 |
Tìm Số Cách |
11 hoán vị 7 |
|
110 |
Tìm Số Cách |
10 hoán vị 4 |
|
111 |
Tìm Số Cách |
10 chọn 9 |
|
112 |
Tìm Số Cách |
10 chọn 1 |
|
113 |
Tìm Số Cách |
13 chọn 7 |
|
114 |
Tìm Số Cách |
13 hoán vị 3 |
|
115 |
Tìm Số Cách |
14 chọn 6 |
|
116 |
Tìm hàm ngược |
[[5,1],[-2,-2]] |
|
117 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+16y=9 , 1/4x+4y=8 |
, |
118 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
x-2y=8 , 3x+4y=4 |
, |
119 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Âm |
ppp |
|
120 |
Rút gọn |
(x-9)/(2x)*(9-x)/(6x) |
|
121 |
Giải y |
4x-7y^2+6=0 |
|
122 |
Giải y |
y^2=4cx |
|
123 |
Giải x |
x/4+1/2=1/8 |
|
124 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
5x-6y-12=0 |
|
125 |
Tìm Tập Xác Định |
(m*2)/3 |
|
126 |
Rút gọn |
-4 căn của 5x |
|
127 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
8x=5y+9 |
|
128 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-5x-2<-12 |
|
129 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-17<-3x+1 |
|
130 |
Giải y |
2x-y=-1 |
|
131 |
Rút gọn |
x+2-7 |
|
132 |
Tìm Giá Trị Tương Lai của Lãi Suất Liên Tục |
p=6000 , r=10% , t=4 |
, , |
133 |
Tìm Định Thức của Ma Trận Tìm Được |
[[5,-2],[1,2]]+[[1,4],[3,2]] |
|
134 |
Tìm Nghịch Đảo của Ma Trận Tìm Được |
[[5,3],[3,2]][[2,-3],[-3,5]] |
|
135 |
Tìm Số Cách |
9 hoán vị 2 |
|
136 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
x-z+3y=4 , z=3y , y-x=5z |
, , |
137 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung |
2x+y=-2 , x+2y=2 |
, |
138 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x-3y=-6 , 5x+3y=42 |
, |
139 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+3y=9 , 3x-y=7 |
, |
140 |
Tối đại hóa Phương Trình với các Ràng Buộc đã cho |
3x+3y=3 , x<y |
, |
141 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[1,0,0,-1],[0,1,0,-2],[0,0,2,-3]] |
|
142 |
Tìm Số Cách |
14 hoán vị 3 |
|
143 |
Tìm Số Cách |
14 chọn 4 |
|
144 |
Tìm Số Cách |
13 chọn 6 |
|
145 |
Tìm Số Cách |
15 chọn 4 |
|
146 |
Tìm Số Cách |
15 chọn 6 |
|
147 |
Tìm Số Cách |
16 chọn 4 |
|
148 |
Tìm Số Cách |
16 chọn 5 |
|
149 |
Tìm Số Cách |
17 hoán vị 3 |
|
150 |
Tìm Số Cách |
11 chọn 6 |
|
151 |
Tìm Số Cách |
11 chọn 1 |
|
152 |
Tìm Số Cách |
20 chọn 6 |
|
153 |
Tìm Số Cách |
20 hoán vị 3 |
|
154 |
Tìm Số Cách |
2 chọn 2 |
|
155 |
Tìm Số Cách |
25 chọn 4 |
|
156 |
Tìm Số Cách |
26 chọn 3 |
|
157 |
Tìm Số Cách |
26 chọn 5 |
|
158 |
Tìm Số Cách |
9 chọn 7 |
|
159 |
Tìm Số Cách |
8 hoán vị 8 |
|
160 |
Tìm Số Cách |
8 hoán vị 1 |
|
161 |
Tìm Số Cách |
8 chọn 7 |
|
162 |
Tìm Số Cách |
8 chọn 8 |
|
163 |
Tìm Số Cách |
8 chọn 1 |
|
164 |
Tìm Số Cách |
6 hoán vị 5 |
|
165 |
Tìm Số Cách |
52 chọn 6 |
|
166 |
Tìm Số Cách |
5 chọn 0 |
|
167 |
Tìm Số Cách |
3 hoán vị 1 |
|
168 |
Tìm Số Cách |
4 hoán vị 5 |
|
169 |
Tìm Số Cách |
4 chọn 6 |
|
170 |
Tìm Số Cách |
49 chọn 6 |
|
171 |
Tìm Số Cách |
4 hoán vị 4 |
|
172 |
Tìm Số Cách |
4 hoán vị 9 |
|
173 |
Tìm Số Cách |
5 chọn 3 |
|
174 |
Tìm Số Cách |
50 chọn 6 |
|
175 |
Tìm Số Cách |
3 hoán vị 2 |
|
176 |
Tìm Số Cách |
43 chọn 2 |
|
177 |
Tìm Số Cách |
59 chọn 3 |
|
178 |
Tìm Số Cách |
4 hoán vị 12 |
|
179 |
Tìm Số Cách |
52 chọn 8 |
|
180 |
Tìm Số Cách |
6 hoán vị 1 |
|
181 |
Tìm Số Cách |
7 chọn 0 |
|
182 |
Tìm Số Cách |
52 hoán vị 4 |
|
183 |
Tìm Số Cách |
9 chọn 0 |
|
184 |
Tìm Số Cách |
9 hoán vị 0 |
|
185 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[0,0],[1,2],[2,4],[3,6],[4,8]] |
|
186 |
Tìm Số Cách |
25 chọn 9 |
|
187 |
Tìm Số Cách |
26 chọn 2 |
|
188 |
Tìm Số Cách |
2 chọn 10 |
|
189 |
Tìm Số Cách |
26 hoán vị 3 |
|
190 |
Tìm Số Cách |
26 hoán vị 4 |
|
191 |
Tìm Số Cách |
2 chọn 4 |
|
192 |
Tìm Số Cách |
30 chọn 1 |
|
193 |
Tìm Số Cách |
3 chọn 0 |
|
194 |
Tìm Số Cách |
2 hoán vị 6 |
|
195 |
Tìm Số Cách |
22 chọn 4 |
|
196 |
Tìm Số Cách |
24 chọn 4 |
|
197 |
Tìm Số Cách |
21 chọn 3 |
|
198 |
Tìm Số Cách |
20 chọn 7 |
|
199 |
Tìm Số Cách |
20 chọn 8 |
|
200 |
Tìm Số Cách |
20 chọn 5 |
|